Có 2 kết quả:
衰頹 shuāi tuí ㄕㄨㄞ ㄊㄨㄟˊ • 衰颓 shuāi tuí ㄕㄨㄞ ㄊㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uninspired
(2) dejected
(3) discouraged
(2) dejected
(3) discouraged
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uninspired
(2) dejected
(3) discouraged
(2) dejected
(3) discouraged
Bình luận 0